Có 2 kết quả:
零数 líng shù ㄌㄧㄥˊ ㄕㄨˋ • 零數 líng shù ㄌㄧㄥˊ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the part of a number which is discarded when rounding down
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the part of a number which is discarded when rounding down
Bình luận 0