Có 2 kết quả:

零数 líng shù ㄌㄧㄥˊ ㄕㄨˋ零數 líng shù ㄌㄧㄥˊ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

the part of a number which is discarded when rounding down

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

the part of a number which is discarded when rounding down

Bình luận 0